STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 28 - Đường loại 4 | Chòm Sao (thửa đất số 75, tờ bản đồ 193) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành (thửa đất số 38, tờ bản đồ 193) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 28 - Đường loại 4 | Chòm Sao (thửa đất số 75, tờ bản đồ 193) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành (thửa đất số 38, tờ bản đồ 193) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 28 - Đường loại 4 | Chòm Sao (thửa đất số 75, tờ bản đồ 193) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành (thửa đất số 38, tờ bản đồ 193) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |