STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 30 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 466, tờ bản đồ 193) - Thuận Giao 29 (thửa đất số 688, tờ bản đồ 220) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 30 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 466, tờ bản đồ 193) - Thuận Giao 29 (thửa đất số 688, tờ bản đồ 220) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 30 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 466, tờ bản đồ 193) - Thuận Giao 29 (thửa đất số 688, tờ bản đồ 220) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |