STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 4 | Thuận Giao 14 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 133) - Nhà bà Bỉ, ông Chiến (thửa đất số 113, tờ bản đồ 80) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 4 | Thuận Giao 14 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 133) - Nhà bà Bỉ, ông Chiến (thửa đất số 113, tờ bản đồ 80) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 4 | Thuận Giao 14 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 133) - Nhà bà Bỉ, ông Chiến (thửa đất số 113, tờ bản đồ 80) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |