STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lương Văn Can - Phường Tân Phú | Đường Bùi Thị Xuân - Đường 26 tháng 12 | 9.700.000 | 4.850.000 | 3.880.000 | 2.910.000 | 1.940.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lương Văn Can - Phường Tân Phú | Đường Bùi Thị Xuân - Đường 26 tháng 12 | 8.730.000 | 4.365.000 | 3.492.000 | 2.619.000 | 1.746.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lương Văn Can - Phường Tân Phú | Đường Bùi Thị Xuân - Đường 26 tháng 12 | 5.820.000 | 2.910.000 | 2.328.000 | 1.746.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |