STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường còn lại trong Khu dân cư đã được đầu tư hạ tầng-Khu dân cư Thành Tâm 36,5 ha - Phường Thành Tâm | Toàn tuyến - | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường còn lại trong Khu dân cư đã được đầu tư hạ tầng-Khu dân cư Thành Tâm 36,5 ha - Phường Thành Tâm | Toàn tuyến - | 2.160.000 | 1.080.000 | 648.000 | 648.000 | 432.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường còn lại trong Khu dân cư đã được đầu tư hạ tầng-Khu dân cư Thành Tâm 36,5 ha - Phường Thành Tâm | Toàn tuyến - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |