STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 86 - Đường Lạc Long Quân | 5.500.000 | 2.750.000 | 1.650.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 86 | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 86 - Đường Lạc Long Quân | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.485.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 86 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 86 - Đường Lạc Long Quân | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 86 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |