STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường đất hết ranh đất thửa đất số 458 tờ bản đồ số 30 - Ngã 3 tiếp giáp đường số 10 | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Đường đất hết ranh đất thửa đất số 458, tờ bản đồ số 30 | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới phường Minh Thành | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Văn Linh | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường đất hết ranh đất thửa đất số 458 tờ bản đồ số 30 - Ngã 3 tiếp giáp đường số 10 | 1.890.000 | 945.000 | 567.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Đường đất hết ranh đất thửa đất số 458, tờ bản đồ số 30 | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới phường Minh Thành | 1.890.000 | 945.000 | 567.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Văn Linh | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường đất hết ranh đất thửa đất số 458 tờ bản đồ số 30 - Ngã 3 tiếp giáp đường số 10 | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Đường đất hết ranh đất thửa đất số 458, tờ bản đồ số 30 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới phường Minh Thành | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Văn Linh | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |