STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D6 (Trục chính - Đường nhựa) - Khu tái định cư 80ha - Ấp 6 - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D6 (Trục chính - Đường nhựa) - Khu tái định cư 80ha - Ấp 6 - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D6 (Trục chính - Đường nhựa) - Khu tái định cư 80ha - Ấp 6 - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |