STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D9 - Phường Thành Tâm | Hết ranh Khu công nghiệp Chơn Thành - Hết tuyến | 2.200.000 | 1.100.000 | 660.000 | 660.000 | 440.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D9 - Phường Thành Tâm | Đường Quốc lộ 13 - Hết ranh Khu công nghiệp Chơn Thành | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D9 - Phường Thành Tâm | Hết ranh Khu công nghiệp Chơn Thành - Hết tuyến | 1.980.000 | 990.000 | 594.000 | 594.000 | 396.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D9 - Phường Thành Tâm | Đường Quốc lộ 13 - Hết ranh Khu công nghiệp Chơn Thành | 2.430.000 | 1.215.000 | 729.000 | 729.000 | 486.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D9 - Phường Thành Tâm | Hết ranh Khu công nghiệp Chơn Thành - Hết tuyến | 1.320.000 | 660.000 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D9 - Phường Thành Tâm | Đường Quốc lộ 13 - Hết ranh Khu công nghiệp Chơn Thành | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |