STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 01 - Phường Minh Hưng | Ngã tư tiếp giáp đường ĐH 03 - Hết tuyến (Giáp ranh phường Minh Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 270.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 01 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Ngã tư tiếp giáp đường ĐH 03 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 01 - Phường Minh Hưng | Ngã tư tiếp giáp đường ĐH 03 - Hết tuyến (Giáp ranh phường Minh Thành) | 810.000 | 405.000 | 360.000 | 243.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 01 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Ngã tư tiếp giáp đường ĐH 03 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.215.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 01 - Phường Minh Hưng | Ngã tư tiếp giáp đường ĐH 03 - Hết tuyến (Giáp ranh phường Minh Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 01 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Ngã tư tiếp giáp đường ĐH 03 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |