STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 01 - Xã Nha Bích | Từ thửa đất số 922, tờ bản đồ số 07 - Đến hết thửa đất số 858, tờ bản đồ số 07 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 01 - Xã Nha Bích | Từ thửa đất số 922, tờ bản đồ số 07 - Đến hết thửa đất số 858, tờ bản đồ số 07 | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 01 - Xã Nha Bích | Từ thửa đất số 922, tờ bản đồ số 07 - Đến hết thửa đất số 858, tờ bản đồ số 07 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |