STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 - - Phía Bắc: Ngã ba đường số 36 à đường ĐH 06 | 1.600.000 | 800.000 | 480.000 | 480.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 06 à đường số 44 | 1.850.000 | 925.000 | 555.000 | 555.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 | 1.850.000 | 925.000 | 555.000 | 555.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông xi măng à ĐH 06 (hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 18) - Hết tuyến | 1.300.000 | 650.000 | 400.000 | 390.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | - Phía Bắc: Ngã ba đường số 36 à đường ĐH 06 - Hết tuyến | 1.300.000 | 650.000 | 400.000 | 390.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 06 à đường số 44 - - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông xi măng à ĐH 06 (hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 18) | 1.600.000 | 800.000 | 480.000 | 480.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
7 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 - - Phía Bắc: Ngã ba đường số 36 à đường ĐH 06 | 1.440.000 | 720.000 | 432.000 | 432.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 06 à đường số 44 | 1.665.000 | 832.500 | 499.500 | 499.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 | 1.665.000 | 832.500 | 499.500 | 499.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông xi măng à ĐH 06 (hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 18) - Hết tuyến | 1.170.000 | 585.000 | 360.000 | 351.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | - Phía Bắc: Ngã ba đường số 36 à đường ĐH 06 - Hết tuyến | 1.170.000 | 585.000 | 360.000 | 351.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 06 à đường số 44 - - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông xi măng à ĐH 06 (hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 18) | 1.440.000 | 720.000 | 432.000 | 432.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 - - Phía Bắc: Ngã ba đường số 36 à đường ĐH 06 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 06 à đường số 44 | 1.110.000 | 555.000 | 444.000 | 333.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 | 1.110.000 | 555.000 | 444.000 | 333.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông xi măng à ĐH 06 (hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 18) - Hết tuyến | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | - Phía Bắc: Ngã ba đường số 36 à đường ĐH 06 - Hết tuyến | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 06 à đường số 44 - - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông xi măng à ĐH 06 (hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 18) | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |