STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 (Đường Minh Thắng - Quang Minh) (Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh cũ) - Xã Minh Thắng | Hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 9 - Giáp ranh xã Quang Minh - xã Tân Quan | 540.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 (Đường Minh Thắng - Quang Minh) (Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh cũ) - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) - Hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 9 | 630.000 | 315.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 (Đường Minh Thắng - Quang Minh) (Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh cũ) - Xã Minh Thắng | Hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 9 - Giáp ranh xã Quang Minh - xã Tân Quan | 600.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 (Đường Minh Thắng - Quang Minh) (Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh cũ) - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) - Hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 9 | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 (Đường Minh Thắng - Quang Minh) (Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh cũ) - Xã Minh Thắng | Hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 9 - Giáp ranh xã Quang Minh - xã Tân Quan | 360.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 (Đường Minh Thắng - Quang Minh) (Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh cũ) - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) - Hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 9 | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |