STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 - Xã Quang Minh | Từ giáp đường ĐT 756C (Thửa đất số 78, tờ bản đồ số 14) - Đến giáp ranh xã Minh Thắng (Thửa đất số 4001, tờ bản đồ số 17) | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 - Xã Quang Minh | Từ giáp đường ĐT 756C (Thửa đất số 35, tờ bản đồ số 13) - Giáp ranh xã Phước An (Thửa đất số 128, tờ bản đồ số 8) | 500.000 | 250.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 - Xã Quang Minh | Từ giáp đường ĐT 756C (Thửa đất số 78, tờ bản đồ số 14) - Đến giáp ranh xã Minh Thắng (Thửa đất số 4001, tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 - Xã Quang Minh | Từ giáp đường ĐT 756C (Thửa đất số 35, tờ bản đồ số 13) - Giáp ranh xã Phước An (Thửa đất số 128, tờ bản đồ số 8) | 300.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 - Xã Quang Minh | Từ giáp đường ĐT 756C (Thửa đất số 78, tờ bản đồ số 14) - Đến giáp ranh xã Minh Thắng (Thửa đất số 4001, tờ bản đồ số 17) | 630.000 | 315.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 - Xã Quang Minh | Từ giáp đường ĐT 756C (Thửa đất số 35, tờ bản đồ số 13) - Giáp ranh xã Phước An (Thửa đất số 128, tờ bản đồ số 8) | 450.000 | 225.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |