STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 12 (Đường Minh Hưng - Tân Quan cũ) - Phường Minh Hưng | Ngã tư (hết ranh thửa đất số 194, tờ bản đồ số 31) - Giáp ranh xã Tân Quan | 1.100.000 | 550.000 | 400.000 | 330.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 12 (Đường Minh Hưng - Tân Quan cũ) - Phường Minh Hưng | Đường Nguyễn Văn Linh - Ngã tư (hết ranh thửa đất số 194, tờ bản đồ số 31) | 2.800.000 | 1.400.000 | 840.000 | 840.000 | 560.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 12 (Đường Minh Hưng - Tân Quan cũ) - Phường Minh Hưng | Ngã tư (hết ranh thửa đất số 194, tờ bản đồ số 31) - Giáp ranh xã Tân Quan | 990.000 | 495.000 | 360.000 | 297.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 12 (Đường Minh Hưng - Tân Quan cũ) - Phường Minh Hưng | Đường Nguyễn Văn Linh - Ngã tư (hết ranh thửa đất số 194, tờ bản đồ số 31) | 2.520.000 | 1.260.000 | 756.000 | 756.000 | 504.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 12 (Đường Minh Hưng - Tân Quan cũ) - Phường Minh Hưng | Ngã tư (hết ranh thửa đất số 194, tờ bản đồ số 31) - Giáp ranh xã Tân Quan | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 12 (Đường Minh Hưng - Tân Quan cũ) - Phường Minh Hưng | Đường Nguyễn Văn Linh - Ngã tư (hết ranh thửa đất số 194, tờ bản đồ số 31) | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |