STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 à đường ĐT 756C) - Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) - Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 à đường ĐT 756C) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Phía Tây: Cổng Trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 - Phía Tây: Cổng Trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 à đường ĐT 756C) - Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
8 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) - Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 à đường ĐT 756C) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
9 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở nông thôn |
10 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Phía Tây: Cổng Trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở nông thôn |
11 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất ở nông thôn |
12 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 - Phía Tây: Cổng Trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất ở nông thôn |
13 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 à đường ĐT 756C) - Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) - Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 à đường ĐT 756C) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Phía Tây: Cổng Trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 - Phía Tây: Cổng Trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |