STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 07) | 1.450.000 | 725.000 | 580.000 | 435.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 07) | 1.305.000 | 652.500 | 522.000 | 391.500 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 07) | 870.000 | 435.000 | 348.000 | 261.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |