STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756C - Xã Minh Lập | Ngã ba giao đường ĐT 756 à đường ĐT 756C - Ranh giới xã Quang Minh | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756C - Xã Minh Lập | Ngã ba giao đường ĐT 756 à đường ĐT 756C - Ranh giới xã Quang Minh | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756C - Xã Minh Lập | Ngã ba giao đường ĐT 756 à đường ĐT 756C - Ranh giới xã Quang Minh | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |