STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường giao thông kết hợp du lịch hồ thủy lợi Phước Hòa - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 (Từ thửa đất số 157, tờ bản đồ số 17) - Đến hết thửa đất số 123, tờ bản đồ số 17 | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường giao thông kết hợp du lịch hồ thủy lợi Phước Hòa - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 (Từ thửa đất số 4444, tờ bản đồ số 23) - Đến hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 22 | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường giao thông kết hợp du lịch hồ thủy lợi Phước Hòa - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 (Từ thửa đất số 157, tờ bản đồ số 17) - Đến hết thửa đất số 123, tờ bản đồ số 17 | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường giao thông kết hợp du lịch hồ thủy lợi Phước Hòa - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 (Từ thửa đất số 4444, tờ bản đồ số 23) - Đến hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 22 | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường giao thông kết hợp du lịch hồ thủy lợi Phước Hòa - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 (Từ thửa đất số 157, tờ bản đồ số 17) - Đến hết thửa đất số 123, tờ bản đồ số 17 | 630.000 | 315.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường giao thông kết hợp du lịch hồ thủy lợi Phước Hòa - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 (Từ thửa đất số 4444, tờ bản đồ số 23) - Đến hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 22 | 630.000 | 315.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |