STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường giáp ranh phường Thành Tâm - phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Thành Tâm | Đường D4 (Đường Tô Hiến Thành) (Đầu ranh thửa đất số 139, tờ bản đồ số 3) - Hết ranh thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3 | 850.000 | 425.000 | 400.000 | 255.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường giáp ranh phường Thành Tâm - phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Thành Tâm | Đường D4 (Đường Tô Hiến Thành) (Đầu ranh thửa đất số 139, tờ bản đồ số 3) - Hết ranh thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3 | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường giáp ranh phường Thành Tâm - phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Thành Tâm | Đường D4 (Đường Tô Hiến Thành) (Đầu ranh thửa đất số 139, tờ bản đồ số 3) - Hết ranh thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3 | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |