STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường đất (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3) - Giáp đường Cao Bá Quát | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Đông: Giáp thửa đất số 99, tờ bản đồ số 3 - Giáp đường Cao Bá Quát | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13 - Phía Tây: Giáp đường đất (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3) | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 99, tờ bản đồ số 3 | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 - Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13 | 5.200.000 | 2.600.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.040.000 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 | 5.200.000 | 2.600.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.040.000 | Đất ở đô thị |
7 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
8 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường đất (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3) - Giáp đường Cao Bá Quát | 1.890.000 | 945.000 | 567.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Đông: Giáp thửa đất số 99, tờ bản đồ số 3 - Giáp đường Cao Bá Quát | 1.890.000 | 945.000 | 567.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13 - Phía Tây: Giáp đường đất (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3) | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 99, tờ bản đồ số 3 | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 - Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13 | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.404.000 | 1.404.000 | 936.000 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.404.000 | 1.404.000 | 936.000 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 | 6.300.000 | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường đất (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3) - Giáp đường Cao Bá Quát | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Đông: Giáp thửa đất số 99, tờ bản đồ số 3 - Giáp đường Cao Bá Quát | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13 - Phía Tây: Giáp đường đất (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 99, tờ bản đồ số 3 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 - Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13 | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |