STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99, tờ bản đồ số 31 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa đất số 32 tờ bản đồ số 31) | 850.000 | 425.000 | 400.000 | 255.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447, tờ bản đồ số 32 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa đất số 32 tờ bản đồ số 31) | 850.000 | 425.000 | 400.000 | 255.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 45, tờ bản đồ số 33 - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99, tờ bản đồ số 31 | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 270.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 45, tờ bản đồ số 32 - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447, tờ bản đồ số 32 | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 270.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa đất số 20, tờ bản đồ số 32 | 1.100.000 | 550.000 | 400.000 | 330.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24, tờ bản đồ số 32 | 1.100.000 | 550.000 | 400.000 | 330.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
7 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99, tờ bản đồ số 31 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa đất số 32 tờ bản đồ số 31) | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447, tờ bản đồ số 32 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa đất số 32 tờ bản đồ số 31) | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 45, tờ bản đồ số 33 - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99, tờ bản đồ số 31 | 810.000 | 405.000 | 360.000 | 243.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 45, tờ bản đồ số 32 - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447, tờ bản đồ số 32 | 810.000 | 405.000 | 360.000 | 243.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa đất số 20, tờ bản đồ số 32 | 990.000 | 495.000 | 360.000 | 297.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24, tờ bản đồ số 32 | 990.000 | 495.000 | 360.000 | 297.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99, tờ bản đồ số 31 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa đất số 32 tờ bản đồ số 31) | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447, tờ bản đồ số 32 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa đất số 32 tờ bản đồ số 31) | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 45, tờ bản đồ số 33 - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99, tờ bản đồ số 31 | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 45, tờ bản đồ số 32 - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447, tờ bản đồ số 32 | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa đất số 20, tờ bản đồ số 32 | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24, tờ bản đồ số 32 | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |