STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, khu phố Hiếu Cảm (Nhánh 2) - Phường Hưng Long | Hết ranh đất thửa đất số 49, tờ bản đồ số 44 - Ngã ba đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, khu phố Hiếu Cảm | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, khu phố Hiếu Cảm (Nhánh 2) - Phường Hưng Long | Hết ranh đất thửa đất số 49, tờ bản đồ số 44 - Ngã ba đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, khu phố Hiếu Cảm | 1.620.000 | 810.000 | 486.000 | 486.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, khu phố Hiếu Cảm (Nhánh 2) - Phường Hưng Long | Hết ranh đất thửa đất số 49, tờ bản đồ số 44 - Ngã ba đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, khu phố Hiếu Cảm | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |