STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Chà Hòa, Quang Minh - Minh Thắng - Xã Quang Minh | Từ đường ĐT 756C (Thửa đất số 339, tờ bản đồ số 5) - Đến giáp ranh xã Minh Thắng (Thửa đất số 94, tờ bản đồ số 7) | 650.000 | 325.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Chà Hòa, Quang Minh - Minh Thắng - Xã Quang Minh | Từ đường ĐT 756C (Thửa đất số 339, tờ bản đồ số 5) - Đến giáp ranh xã Minh Thắng (Thửa đất số 94, tờ bản đồ số 7) | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Chà Hòa, Quang Minh - Minh Thắng - Xã Quang Minh | Từ đường ĐT 756C (Thửa đất số 339, tờ bản đồ số 5) - Đến giáp ranh xã Minh Thắng (Thửa đất số 94, tờ bản đồ số 7) | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |