STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa đất số 597, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa đất số 597, tờ bản đồ số 04) | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa đất số 597, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa đất số 597, tờ bản đồ số 04) | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 198.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 198.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa đất số 597, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa đất số 597, tờ bản đồ số 04) | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |