STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành - An Long - Phường Minh Thành | Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 33) - Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành - An Long - Phường Minh Thành | Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 28) - Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 33) | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành - An Long - Phường Minh Thành | Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 28) | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành - An Long - Phường Minh Thành | Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 33) - Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành - An Long - Phường Minh Thành | Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 28) - Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 33) | 2.160.000 | 1.080.000 | 648.000 | 648.000 | 432.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành - An Long - Phường Minh Thành | Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 28) | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành - An Long - Phường Minh Thành | Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 33) - Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành - An Long - Phường Minh Thành | Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 28) - Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 33) | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành - An Long - Phường Minh Thành | Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 28) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |