STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N9- Khu tái định cư 12,4 ha - Phường Minh Thành | Toàn tuyến - | 2.500.000 | 1.250.000 | 750.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N9- Khu tái định cư 12,4 ha - Phường Minh Thành | Toàn tuyến - | 2.250.000 | 1.125.000 | 675.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N9- Khu tái định cư 12,4 ha - Phường Minh Thành | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |