STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 16) | 630.900 | 315.450 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 16) | 630.000 | 315.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 16) | 701.000 | 350.500 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 16) | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 16) | 420.600 | 210.300 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 16) | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |