STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa khu phố 3 - khu phố 5 (Đường số 40) - Phường Minh Thành | Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Ngã 4 đường đất đỏ khu phố 5, phường Minh Thành | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 270.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa khu phố 3 - khu phố 5 (Đường số 40) - Phường Minh Thành | Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Ngã 4 đường đất đỏ khu phố 5, phường Minh Thành | 810.000 | 405.000 | 360.000 | 243.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa khu phố 3 - khu phố 5 (Đường số 40) - Phường Minh Thành | Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Ngã 4 đường đất đỏ khu phố 5, phường Minh Thành | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |