STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 - Phường Minh Hưng | Ngã 4 đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 87, tờ bản đồ số 30) - Ngã 3 tiếp giáp đường Cao Bá Quát | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 - Phường Minh Hưng | Giáp đường số 58 - Ngã 4 đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 87, tờ bản đồ số 30) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 - Phường Minh Hưng | Ngã 4 đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 87, tờ bản đồ số 30) - Ngã 3 tiếp giáp đường Cao Bá Quát | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 - Phường Minh Hưng | Giáp đường số 58 - Ngã 4 đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 87, tờ bản đồ số 30) | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.215.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 - Phường Minh Hưng | Ngã 4 đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 87, tờ bản đồ số 30) - Ngã 3 tiếp giáp đường Cao Bá Quát | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 - Phường Minh Hưng | Giáp đường số 58 - Ngã 4 đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 87, tờ bản đồ số 30) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |