STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 6 - Xã Quang Minh | Từ đường ĐT 756C (Thửa đất số 277, tờ bản đồ số 4) - Đến hết thửa đất số 131, tờ bản đồ số 1 | 550.000 | 275.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 6 - Xã Quang Minh | Từ đường ĐT 756C (Thửa đất số 277, tờ bản đồ số 4) - Đến hết thửa đất số 131, tờ bản đồ số 1 | 330.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 6 - Xã Quang Minh | Từ đường ĐT 756C (Thửa đất số 277, tờ bản đồ số 4) - Đến hết thửa đất số 131, tờ bản đồ số 1 | 495.000 | 247.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |