STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường tổ Khu phố 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 34) - Cống Gò Mạc (Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) và phường Thành Tâm) | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường tổ Khu phố 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 34) | 5.500.000 | 2.750.000 | 1.650.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường tổ Khu phố 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 34) - Cống Gò Mạc (Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) và phường Thành Tâm) | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường tổ Khu phố 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 34) | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.485.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường tổ Khu phố 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 34) - Cống Gò Mạc (Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) và phường Thành Tâm) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường tổ Khu phố 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 34) | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |