STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới thị trấn Tân Khai - Hớn Quản | 5.600.000 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới thị trấn Tân Khai - Hớn Quản | 5.600.000 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) | 8.500.000 | 4.250.000 | 2.550.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh Khu dân cư Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 | 8.500.000 | 4.250.000 | 2.550.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Đường vào Khu công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 | 14.400.000 | 7.200.000 | 4.320.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh Khu dân cư Đại Nam) | 14.400.000 | 7.200.000 | 4.320.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | Đất ở đô thị |
7 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B - Phía Tây: Đường vào Khu công nghiệp Minh Hưng III | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất ở đô thị |
8 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất ở đô thị |
9 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B | 14.400.000 | 7.200.000 | 4.320.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | Đất ở đô thị |
10 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng | 14.400.000 | 7.200.000 | 4.320.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | Đất ở đô thị |
11 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 | 8.500.000 | 4.250.000 | 2.550.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | Đất ở đô thị |
12 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) | 7.500.000 | 3.750.000 | 2.250.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
13 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới thị trấn Tân Khai - Hớn Quản | 5.040.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới thị trấn Tân Khai - Hớn Quản | 5.040.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) | 7.650.000 | 3.825.000 | 2.295.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh Khu dân cư Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 | 7.650.000 | 3.825.000 | 2.295.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Đường vào Khu công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 | 12.960.000 | 6.480.000 | 3.888.000 | 3.888.000 | 2.592.000 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh Khu dân cư Đại Nam) | 12.960.000 | 6.480.000 | 3.888.000 | 3.888.000 | 2.592.000 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B - Phía Tây: Đường vào Khu công nghiệp Minh Hưng III | 16.200.000 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.860.000 | 3.240.000 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh | 16.200.000 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.860.000 | 3.240.000 | Đất TM-DV đô thị |