Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B | 12.960.000 | 6.480.000 | 3.888.000 | 3.888.000 | 2.592.000 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng | 12.960.000 | 6.480.000 | 3.888.000 | 3.888.000 | 2.592.000 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 | 7.650.000 | 3.825.000 | 2.295.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) | 6.750.000 | 3.375.000 | 2.025.000 | 2.025.000 | 1.350.000 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới thị trấn Tân Khai - Hớn Quản | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới thị trấn Tân Khai - Hớn Quản | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
28 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh Khu dân cư Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
29 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Đường vào Khu công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
30 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh Khu dân cư Đại Nam) | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
31 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B - Phía Tây: Đường vào Khu công nghiệp Minh Hưng III | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
32 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
33 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
34 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
35 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
36 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |