STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) - Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích) | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) | 3.870.000 | 1.935.000 | 1.548.000 | 1.161.000 | 774.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.026.000 | 684.000 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.026.000 | 684.000 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) - Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất ở nông thôn |
9 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) | 4.300.000 | 2.150.000 | 1.720.000 | 1.290.000 | 860.000 | Đất ở nông thôn |
10 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở nông thôn |
11 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở nông thôn |
12 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở nông thôn |
13 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.140.000 | 760.000 | Đất ở nông thôn |
14 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.140.000 | 760.000 | Đất ở nông thôn |
15 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) - Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) | 2.580.000 | 1.290.000 | 1.032.000 | 774.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 684.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |