STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Bắc: Đường bê tông (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 22) - Ranh giới xã Minh Lập | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.140.000 | 760.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Nam: Đường nhựa (thửa đất số 211, tờ bản đồ số 18 ) - Ranh giới xã Minh Lập | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.140.000 | 760.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 22) - Phía Bắc: Đường bê tông (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 22) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Đông Nam: đường vào Nông trường cao su Nha Bích - Phía Nam: Đường nhựa (thửa đất số 211, tờ bản đồ số 18 ) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 22) | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Đông Nam: Đường vào Nông trường cao su Nha Bích | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở nông thôn |
7 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Bắc: Đường bê tông (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 22) - Ranh giới xã Minh Lập | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.026.000 | 684.000 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Nam: Đường nhựa (thửa đất số 211, tờ bản đồ số 18 ) - Ranh giới xã Minh Lập | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.026.000 | 684.000 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 22) - Phía Bắc: Đường bê tông (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 22) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Đông Nam: đường vào Nông trường cao su Nha Bích - Phía Nam: Đường nhựa (thửa đất số 211, tờ bản đồ số 18 ) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 22) | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 612.000 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Đông Nam: Đường vào Nông trường cao su Nha Bích | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 612.000 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Bắc: Đường bê tông (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 22) - Ranh giới xã Minh Lập | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 684.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Nam: Đường nhựa (thửa đất số 211, tờ bản đồ số 18 ) - Ranh giới xã Minh Lập | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 684.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 22) - Phía Bắc: Đường bê tông (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 22) | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Đông Nam: đường vào Nông trường cao su Nha Bích - Phía Nam: Đường nhựa (thửa đất số 211, tờ bản đồ số 18 ) | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 22) | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 612.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Đông Nam: Đường vào Nông trường cao su Nha Bích | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 612.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |