STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) - Phường Hưng Long | Ranh giới phường Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ số 16) - Đường Hồ Chí Minh | 850.000 | 425.000 | 400.000 | 255.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) - Phường Hưng Long | Ranh giới phường Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ số 16) - Đường Hồ Chí Minh | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) - Phường Hưng Long | Ranh giới phường Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ số 16) - Đường Hồ Chí Minh | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |