STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Thành Tâm - Phường Hưng Long | Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ số 33) - Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34) | 950.000 | 475.000 | 400.000 | 285.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Thành Tâm - Phường Hưng Long | Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ số 33) - Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34) | 855.000 | 427.500 | 360.000 | 256.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Thành Tâm - Phường Hưng Long | Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ số 33) - Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34) | 570.000 | 285.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |