STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 11 - Phường Minh Thành | Hết đất nhà ông 7 Cầu (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 32) - Đến hết thửa đất số 86, tờ bản đồ số 31 | 800.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 11 - Phường Minh Thành | Từ đất nhà bà Phạm Thị Loan (thửa đất số 735, tờ bản đồ số 32) - Hết đất nhà ông 7 Cầu (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 32) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 11 - Phường Minh Thành | Hết đất nhà ông 7 Cầu (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 32) - Đến hết thửa đất số 86, tờ bản đồ số 31 | 720.000 | 360.000 | 360.000 | 216.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 11 - Phường Minh Thành | Từ đất nhà bà Phạm Thị Loan (thửa đất số 735, tờ bản đồ số 32) - Hết đất nhà ông 7 Cầu (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 32) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 11 - Phường Minh Thành | Hết đất nhà ông 7 Cầu (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 32) - Đến hết thửa đất số 86, tờ bản đồ số 31 | 480.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 11 - Phường Minh Thành | Từ đất nhà bà Phạm Thị Loan (thửa đất số 735, tờ bản đồ số 32) - Hết đất nhà ông 7 Cầu (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 32) | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |