STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 12 (Đi qua tổ 8, tổ 10, tổ 11 - Ấp 3) - Xã Minh Lập | Đầu thửa đất số 74, tờ bản đồ số 13 (Tiếp giáp đường ĐH 10) - Cuối thửa đất số 130, tờ bản đồ số 15 (Tiếp giáp đường ĐH 10) | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 12 (Đi qua tổ 8, tổ 10, tổ 11 - Ấp 3) - Xã Minh Lập | Đầu thửa đất số 74, tờ bản đồ số 13 (Tiếp giáp đường ĐH 10) - Cuối thửa đất số 130, tờ bản đồ số 15 (Tiếp giáp đường ĐH 10) | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 12 (Đi qua tổ 8, tổ 10, tổ 11 - Ấp 3) - Xã Minh Lập | Đầu thửa đất số 74, tờ bản đồ số 13 (Tiếp giáp đường ĐH 10) - Cuối thửa đất số 130, tờ bản đồ số 15 (Tiếp giáp đường ĐH 10) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |