STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 39 - Phường Minh Hưng | Ngã tư giáp đường số 19 - Ngã ba giáp đường số 16 | 1.650.000 | 825.000 | 495.000 | 495.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 39 - Phường Minh Hưng | Ngã tư giáp đường số 19 - Ngã ba giáp đường số 16 | 1.485.000 | 742.500 | 445.500 | 445.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 39 - Phường Minh Hưng | Ngã tư giáp đường số 19 - Ngã ba giáp đường số 16 | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |