STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 4, 5, 11, 17, 19 - Khu dân cư Đại Nam - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 5.500.000 | 2.750.000 | 1.650.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 4, 5, 11, 17, 19 - Khu dân cư Đại Nam - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.485.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 4, 5, 11, 17, 19 - Khu dân cư Đại Nam - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |