STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 5 - Xã Minh Lập | Cuối thửa đất số 52, tờ bản đồ số 17 - Đường ĐT 756 | 600.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 5 - Xã Minh Lập | Đường Quốc lộ 14 - Cuối thửa đất số 52, tờ bản đồ số 17 | 750.000 | 375.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 5 - Xã Minh Lập | Cuối thửa đất số 52, tờ bản đồ số 17 - Đường ĐT 756 | 360.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 5 - Xã Minh Lập | Đường Quốc lộ 14 - Cuối thửa đất số 52, tờ bản đồ số 17 | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 5 - Xã Minh Lập | Cuối thửa đất số 52, tờ bản đồ số 17 - Đường ĐT 756 | 540.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 5 - Xã Minh Lập | Đường Quốc lộ 14 - Cuối thửa đất số 52, tờ bản đồ số 17 | 675.000 | 337.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |