STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 51 - Phường Minh Long | Đường số 45 - Hết ranh thửa đất số 09, tờ bản đồ số 08 (hết đường nhựa) | 700.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 51 - Phường Minh Long | Đường số 45 - Hết ranh thửa đất số 09, tờ bản đồ số 08 (hết đường nhựa) | 630.000 | 360.000 | 360.000 | 216.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 51 - Phường Minh Long | Đường số 45 - Hết ranh thửa đất số 09, tờ bản đồ số 08 (hết đường nhựa) | 420.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |