STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 1, khu phố 4 (đối diện UBND phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Giáp suối Bến Đình (hết ranh thửa đất số 461, tờ bản đồ số 26) - Giáp đường tổ 3A, Khu phố 4 | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 360.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 1, khu phố 4 (đối diện UBND phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ (đầu ranh thửa đất số 16, tờ bản đồ số 87) - Giáp suối Bến Đình (hết ranh thửa đất số 461, tờ bản đồ số 26) | 3.200.000 | 1.600.000 | 960.000 | 960.000 | 640.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 1, khu phố 4 (đối diện UBND phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Giáp suối Bến Đình (hết ranh thửa đất số 461, tờ bản đồ số 26) - Giáp đường tổ 3A, Khu phố 4 | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 324.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 1, khu phố 4 (đối diện UBND phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ (đầu ranh thửa đất số 16, tờ bản đồ số 87) - Giáp suối Bến Đình (hết ranh thửa đất số 461, tờ bản đồ số 26) | 2.880.000 | 1.440.000 | 864.000 | 864.000 | 576.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 1, khu phố 4 (đối diện UBND phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Giáp suối Bến Đình (hết ranh thửa đất số 461, tờ bản đồ số 26) - Giáp đường tổ 3A, Khu phố 4 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 1, khu phố 4 (đối diện UBND phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ (đầu ranh thửa đất số 16, tờ bản đồ số 87) - Giáp suối Bến Đình (hết ranh thửa đất số 461, tờ bản đồ số 26) | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |