STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 6 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường tổ 4 - tổ 5 Khu phố 6 - Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 Khu phố 6 | 1.300.000 | 650.000 | 400.000 | 390.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 6 - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26) | 2.300.000 | 1.150.000 | 690.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 6 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường tổ 4 - tổ 5 Khu phố 6 - Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 Khu phố 6 | 1.170.000 | 585.000 | 360.000 | 351.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 6 - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26) | 2.070.000 | 1.035.000 | 621.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 6 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường tổ 4 - tổ 5 Khu phố 6 - Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 Khu phố 6 | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 6 - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26) | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |