STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 30) - Ngã ba đường tổ 9 Khu phố 8 (Hết ranh thửa đất số 88, tờ bản đồ số 23) | 870.000 | 435.000 | 400.000 | 261.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 30) - Ngã ba đường tổ 9 Khu phố 8 (Hết ranh thửa đất số 88, tờ bản đồ số 23) | 783.000 | 391.500 | 360.000 | 234.900 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 30) - Ngã ba đường tổ 9 Khu phố 8 (Hết ranh thửa đất số 88, tờ bản đồ số 23) | 522.000 | 261.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |