| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa đất số 158, tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn | 1.400.000 | 700.000 | 420.000 | 420.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142, tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn | 1.400.000 | 700.000 | 420.000 | 420.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa đất số 158, tờ bản đồ số 20 | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
| 4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142, tờ bản đồ số 20 | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
| 5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) | 2.600.000 | 1.300.000 | 780.000 | 780.000 | 520.000 | Đất ở đô thị |
| 6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa đất số 158, tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142, tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa đất số 158, tờ bản đồ số 20 | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142, tờ bản đồ số 20 | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 10 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) | 2.340.000 | 1.170.000 | 702.000 | 702.000 | 468.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 11 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa đất số 158, tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 12 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142, tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 13 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa đất số 158, tờ bản đồ số 20 | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 14 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142, tờ bản đồ số 20 | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 15 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) | 1.560.000 | 780.000 | 624.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |