STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 95 tờ bản đồ số 27 - Đường tổ 6 - tổ 7 Khu phố 6 | 1.300.000 | 650.000 | 400.000 | 390.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 95 tờ bản đồ số 27 - Đường tổ 6 - tổ 7 Khu phố 6 | 1.170.000 | 585.000 | 360.000 | 351.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 95 tờ bản đồ số 27 - Đường tổ 6 - tổ 7 Khu phố 6 | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |