STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7 khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 400, tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa đất số 422, tờ bản đồ số 32 | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 270.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7 khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 570, tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa đất số 575, tờ bản đồ số 32 | 850.000 | 425.000 | 400.000 | 255.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7 khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 400, tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa đất số 422, tờ bản đồ số 32 | 810.000 | 405.000 | 360.000 | 243.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7 khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 570, tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa đất số 575, tờ bản đồ số 32 | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7 khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 400, tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa đất số 422, tờ bản đồ số 32 | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7 khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 570, tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa đất số 575, tờ bản đồ số 32 | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |